Phiên âm : huǎng huā.
Hán Việt : hoang hoa .
Thuần Việt : hoa đực; hoa không thể kết quả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoa đực; hoa không thể kết quả. (謊花兒)不結果實的花, 如南瓜、西瓜等的雄花.