VN520


              

謊喳呼

Phiên âm : huǎng chā hū.

Hán Việt : hoang tra hô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

說謊、胡說亂道。元.無名氏《漁樵記》第一折:「他動不動一剗地謊喳呼。見人呵閒言長語三十句, 他虛道是腹隱九經書。」