Phiên âm : huǎng chā hū.
Hán Việt : hoang tra hô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說謊、胡說亂道。元.無名氏《漁樵記》第一折:「他動不動一剗地謊喳呼。見人呵閒言長語三十句, 他虛道是腹隱九經書。」