Phiên âm : huǎng qiāo cái.
Hán Việt : hoang xao tài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對情人怨懟的話。元.無名氏〈寄生草.彤雲布〉曲:「冷清清孤孤另另怎生捱今夜?小梅香俄俄延延待把角門關。不剌!謊敲才更深夜靜須有個來時節!」