Phiên âm : qǐng yè.
Hán Việt : thỉnh yết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.請求謁見。《左傳.隱公十一年》:「無寧茲許公復奉其社稷, 唯我鄭國之有請謁焉, 如舊昏媾。」2.對人有所干求。《管子.八觀》:「請謁得於上, 則黨與成於下。」