VN520


              

請謁

Phiên âm : qǐng yè.

Hán Việt : thỉnh yết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.請求謁見。《左傳.隱公十一年》:「無寧茲許公復奉其社稷, 唯我鄭國之有請謁焉, 如舊昏媾。」2.對人有所干求。《管子.八觀》:「請謁得於上, 則黨與成於下。」


Xem tất cả...