Phiên âm : qǐng tuō.
Hán Việt : thỉnh thác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 拜託, 奉求, .
Trái nghĩa : , .
以某事相託付。例他因家中有事, 於是請託同事為他處理手邊未完成的工作。以某事相託付。《漢書.卷八十六.何武傳》:「欲除吏先為科例, 以防請託。」