VN520


              

請託

Phiên âm : qǐng tuō.

Hán Việt : thỉnh thác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 拜託, 奉求, .

Trái nghĩa : , .

以某事相託付。例他因家中有事, 於是請託同事為他處理手邊未完成的工作。
以某事相託付。《漢書.卷八十六.何武傳》:「欲除吏先為科例, 以防請託。」


Xem tất cả...