Phiên âm : qǐng tiě.
Hán Việt : thỉnh thiếp.
Thuần Việt : thiệp mời; thiếp mời; giấy mời.
Đồng nghĩa : 請柬, .
Trái nghĩa : , .
thiệp mời; thiếp mời; giấy mời. 邀請客人時送去的通知.