VN520


              

請帖

Phiên âm : qǐng tiě.

Hán Việt : thỉnh thiếp.

Thuần Việt : thiệp mời; thiếp mời; giấy mời.

Đồng nghĩa : 請柬, .

Trái nghĩa : , .

thiệp mời; thiếp mời; giấy mời. 邀請客人時送去的通知.


Xem tất cả...