VN520


              

問好

Phiên âm : wèn hǎo.

Hán Việt : vấn hảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

問候對方是否安好, 為常用的客套話。例許久不見, 請代我向令尊問好。
問候人家是否安好, 為常用的客套話。《紅樓夢》第八回:「請了安, 又問好, 嘮叨半日, 方纔走開。」


Xem tất cả...