Phiên âm : qíng fèng.
Hán Việt : thỉnh bổng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.支取薪給。宋.葉夢得《石林燕語》卷十:「杜祈公居官清介, 每請俸必過初五。家人嘗前期誤請者, 公怒, 即以付有司劾治。」2.薪給。《董西廂》卷六:「恁時節奉還, 一年請俸。」也作「請受」。