Phiên âm : qíng diàn.
Hán Việt : thỉnh điền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
承租。多引申指接受。元.關漢卿《拜月亭》第四折:「把你這眼前厭倦物件, 分付與他別人請佃。」元.狄君厚《介子推》第二折:「似這驪后定計, 國舅鋪謀, 暗存著燕侶鶯儔。可持請佃他鳳閣龍樓。」也作「請奠」。