VN520


              

請佃

Phiên âm : qíng diàn.

Hán Việt : thỉnh điền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

承租。多引申指接受。元.關漢卿《拜月亭》第四折:「把你這眼前厭倦物件, 分付與他別人請佃。」元.狄君厚《介子推》第二折:「似這驪后定計, 國舅鋪謀, 暗存著燕侶鶯儔。可持請佃他鳳閣龍樓。」也作「請奠」。


Xem tất cả...