VN520


              

請事

Phiên âm : qǐng shì.

Hán Việt : thỉnh sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

請求指示如何處理事情。《儀禮.士昏禮》:「擯者出請事, 入告。」《史記.卷八十七.李斯傳》:「吾方燕私, 丞相輒來請事。」


Xem tất cả...