Phiên âm : tán lǒng.
Hán Việt : đàm long.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
商討問題獲得共識。例由於對方開出的條件太苛, 這筆生意一直無法談攏。商討問題獲得共識。如:「由於對方開出的條件太苛, 這筆生意一直無法談攏。」