VN520


              

調治

Phiên âm : tiáo zhì.

Hán Việt : điều trị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 調理, 調養, 治療, 醫治, .

Trái nghĩa : , .

醫療、醫治。《福惠全書.卷一三.刑名部.監禁》:「凡監犯有病, 獄卒即遞病呈。如係重犯, 撥醫調治。」


Xem tất cả...