Phiên âm : diào hóu sǎng.
Hán Việt : điều hầu tảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
虛情假意、裝模做樣。《二刻拍案驚奇》卷六:「我與你決絕過了, 便同路人。要你管我怎的!來調什麼喉嗓。」