Phiên âm : diào jiǎ.
Hán Việt : điều giả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
編造謊言。元.紀君祥《趙氏孤兒》第一折:「敢猜著我調假不為真, 那知道蕙歎惜芝焚。」