Phiên âm : kè zhēng.
Hán Việt : khóa trưng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
徵收。多指賦稅而言。例政府向人民課徵稅賦, 以支付各項公共建設的支出。徵收。多就賦稅而言。如:「每年五月, 政府依法課徵所得稅。」