VN520


              

課徵

Phiên âm : kè zhēng.

Hán Việt : khóa trưng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

徵收。多指賦稅而言。例政府向人民課徵稅賦, 以支付各項公共建設的支出。
徵收。多就賦稅而言。如:「每年五月, 政府依法課徵所得稅。」


Xem tất cả...