Phiên âm : shuì fú lì.
Hán Việt : thuyết phục lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
能改變他人的看法、觀念, 使人認同、心服的力量。如:「這部電視劇所表現出的道德觀念, 頗具說服力。」