VN520


              

說服力

Phiên âm : shuì fú lì.

Hán Việt : thuyết phục lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

能改變他人的看法、觀念, 使人認同、心服的力量。如:「這部電視劇所表現出的道德觀念, 頗具說服力。」


Xem tất cả...