Phiên âm : shuō sān bù jiē liǎng.
Hán Việt : thuyết tam bất tiếp lưỡng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
言語雜亂無序。如:「她今天開口是說三不接兩的, 八成有心事。」