Phiên âm : shuō chè.
Hán Việt : thuyết triệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說完、訴盡。《清平山堂話本.陳巡檢梅嶺失妻記》:「話本說徹, 權作散場。」