VN520


              

說得著

Phiên âm : shuō de zháo.

Hán Việt : thuyết đắc trứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.可以說、需要說。如:「這些話都是說得著的。」2.情誼上有勸說的資格。如:「我說得著, 纔說你呢!」3.言語投機。《清平山堂話本.陳巡檢梅嶺失妻記》:「夫妻二人如魚得水, 且是說得著。」《警世通言.卷二○.計押番金鰻產禍》:「周三入贅在家一載有餘, 夫妻甚是說得著。」也作「說的著」。


Xem tất cả...