Phiên âm : shuō dōng dào xī.
Hán Việt : thuyết đông đạo tây.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天南地北, 無所不談。例他們一碰在一起, 就說東道西的聊個沒完。天南地北, 無所不談。如:「他們一碰在一起, 就說東道西的聊個沒完。」也作「說東談西」。