VN520


              

真心實意

Phiên âm : zhēn xīn shí yì.

Hán Việt : chân tâm thật ý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 全心全意, .

Trái nghĩa : 虛情假意, .

心意真實誠懇, 毫無虛偽。元.無名氏《百花亭》第三折:「常言道海深須見底, 各辦著真心實意, 這的是有情誰怕隔年期。」《儒林外史》第三六回:「就如你替人葬墳, 真心實意。」也作「真心真意」、「真心誠意」。


Xem tất cả...