Phiên âm : zhēn xīn shí yì.
Hán Việt : chân tâm thật ý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 全心全意, .
Trái nghĩa : 虛情假意, .
心意真實誠懇, 毫無虛偽。元.無名氏《百花亭》第三折:「常言道海深須見底, 各辦著真心實意, 這的是有情誰怕隔年期。」《儒林外史》第三六回:「就如你替人葬墳, 真心實意。」也作「真心真意」、「真心誠意」。