VN520


              

誓海盟山

Phiên âm : shì hǎi méng shān.

Hán Việt : thệ hải minh sơn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chỉ non thề biển. § Dùng để biểu thị tình ái chân thành. ◇Quần âm loại tuyển 群音類選: Hoàng thiên tại thượng, chiếu chứng lưỡng tâm tri, thệ hải minh san, vĩnh bất di 皇天在上, 照證兩心知, 誓海盟山永不移 (Ngọc trâm kí 玉簪記, Từ cấu tư tình 詞姤私情).


Xem tất cả...