Phiên âm : shì yuè.
Hán Việt : thệ ước .
Thuần Việt : thề ước; thệ ước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thề ước; thệ ước. 宣誓時訂下的必須遵守的條款.