VN520


              

誓山盟海

Phiên âm : shì shān méng hǎi.

Hán Việt : thệ san minh hải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盟誓像山海一般, 堅定永久而不改變。用以表示愛情的真誠。《群音類選.北腔類.卷六.四塊玉.信物存曲》:「頓忘了誓山盟海, 頓忘了音書不寄來。」也作「誓海盟山」、「山盟海誓」。
義參「海誓山盟」。見「海誓山盟」條。


Xem tất cả...