Phiên âm : shì wú èr zhì.
Hán Việt : thệ vô nhị chí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
立誓絕不變心。形容意志堅定專一。《東周列國志》第五五回:「倘蒙矜厄之仁, 退師三十里, 寡君願以國從, 誓無二志。」也作「誓無二心」。