VN520


              

誓無二心

Phiên âm : shì wú èr xīn.

Hán Việt : thệ vô nhị tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

立誓絕不變心。形容意志堅定專一。清.洪昇《長生殿》第二六齣:「萬歲爺休出此言, 臣等情願隨駕, 誓無二心。」也作「誓無二志」。


Xem tất cả...