Phiên âm : shì wú èr xīn.
Hán Việt : thệ vô nhị tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
立誓絕不變心。形容意志堅定專一。清.洪昇《長生殿》第二六齣:「萬歲爺休出此言, 臣等情願隨駕, 誓無二心。」也作「誓無二志」。