Phiên âm : shì sǐ bù èr.
Hán Việt : thệ tử bất nhị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
立誓至死不生二心。形容意志專一不變。如:「我與全體官兵共進退, 誓死不二。」