Phiên âm : shì sǐ bù qū.
Hán Việt : thệ tử bất khuất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 偷生苟活, .
寧死也不屈服。用以形容很有氣節。例國家機密豈可外洩?對於嚴刑峻罰我誓死不屈。寧死也不屈服。用以形容很有氣節。宋.朱熹〈跋王樞密答司馬忠潔公帖〉:「司馬忠潔公仗節虜廷, 誓死不屈。」