VN520


              

認識

Phiên âm : rèn shi.

Hán Việt : nhận thức.

Thuần Việt : quen biết, nhận thức.

Đồng nghĩa : 相識, 了解, .

Trái nghĩa : , .

我認識他.

♦Đã từng quen biết nhau. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Tùy tại kinh trung đích tri hữu thử nhất môn liên tông chi tộc, dư giả giai bất nhận thức 隨在京中的知有此一門連宗之族, 餘者皆不認識 (Đệ lục hồi) Ở kinh đô, (ngoài Vương phu nhân và người anh cả của bà ta) là biết có người họ xa này, ngoài ra không ai biết cả.
♦Nhận biết, biết được. ◎Như: tha thượng tiểu học tiền, dĩ nhận thức ngận đa tự 他上小學前, 已認識很多字.


Xem tất cả...