Phiên âm : rèn shēng.
Hán Việt : nhận sanh.
Thuần Việt : sợ người lạ; lạ mặt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sợ người lạ; lạ mặt (trẻ em). (小孩子)怕見生人.