Phiên âm : zhū tǎo.
Hán Việt : tru thảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 討伐, .
Trái nghĩa : , .
征伐、討伐。《三國志.卷四○.蜀書.楊儀傳》:「儀既領軍還, 又誅討延, 自以為功勛至大, 宜當代亮秉政。」