Phiên âm : zhū bào tǎo nì.
Hán Việt : tru bạo thảo nghịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
討伐殘暴叛逆的人。也作「誅凶討逆」、「誅凶殄逆」。