VN520


              

誅滅

Phiên âm : zhū miè.

Hán Việt : tru diệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

滅除。《史記.卷一二二.酷吏傳.周陽由傳》:「所愛者, 撓法括之;所憎者, 曲法誅滅之。」《西遊記》第一○回:「到長安城內, 訪問一番。果有此輩, 容加誅滅不遲。」也作「誅除」。


Xem tất cả...