VN520


              

誅茅

Phiên âm : zhū máo.

Hán Việt : tru mao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

剪除茅草。北周.庾信〈哀江南賦〉:「誅茅宋玉之宅, 穿徑臨江之府。」唐.杜甫〈柟樹為風雨所拔歎〉:「誅茅卜居總為此, 五月髣髴聞寒蟬。」


Xem tất cả...