Phiên âm : zhū bù bì guì.
Hán Việt : tru bất tị quý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
懲罰罪行不避諱顯貴的人。指法律之前貴賤平等。《晏子春秋.內篇.問上》:「誅不避貴, 賞不遺賤。」