VN520


              

誅一警百

Phiên âm : zhū yī jǐng bǎi.

Hán Việt : tru nhất cảnh bách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

懲罰或殺掉一人以警戒眾人。宋.蘇軾〈論河北京東盜賊狀〉:「其間凶殘之黨, 樂禍不悛, 則須敕法以峻刑, 誅一以警百。」


Xem tất cả...