Phiên âm : zhū jìn shā jué.
Hán Việt : tru tận sát tuyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
全部消滅。《孤本元明雜劇.單刀劈四寇.頭折》:「將董卓滿門良賤, 誅盡殺絕。」