VN520


              

誅討

Phiên âm : zhū tǎo.

Hán Việt : tru thảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 討伐, .

Trái nghĩa : , .

征伐、討伐。《三國志.卷四○.蜀書.楊儀傳》:「儀既領軍還, 又誅討延, 自以為功勛至大, 宜當代亮秉政。」


Xem tất cả...