Phiên âm : zhū jí.
Hán Việt : tru cức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
誅殺。《三國志.卷五八.吳書.陸遜傳》:「從容列位, 而並旋受誅殛, 或圮族替祀, 或投棄荒裔。」《大宋宣和遺事.元集》:「將三苗竄逐於三危田地, 將鯀誅殛於羽山田地。」