Phiên âm : shì jīn shí.
Hán Việt : thí kim thạch.
Thuần Việt : đá thử vàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. đá thử vàng. 礦物, 是含炭質的石英和蛋白石等的混合物, 致密而堅硬, 黑色, 用黃金在試金石上畫一條紋就可以看出黃金的成色.