VN520


              

試金石

Phiên âm : shì jīn shí.

Hán Việt : thí kim thạch.

Thuần Việt : đá thử vàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đá thử vàng. 礦物, 是含炭質的石英和蛋白石等的混合物, 致密而堅硬, 黑色, 用黃金在試金石上畫一條紋就可以看出黃金的成色.


Xem tất cả...