Phiên âm : shì yào.
Hán Việt : thí dược .
Thuần Việt : thuốc thí nghiệm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc thí nghiệm. 做化學實驗用的化學物質. 也叫試藥. 見〖試劑〗.