VN520


              

試牛刀

Phiên âm : shì niú dāo.

Hán Việt : thí ngưu đao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「牛刀小試」。見「牛刀小試」條。


Xem tất cả...