Phiên âm : shì wèn.
Hán Việt : thí vấn .
Thuần Việt : hỏi thử; dò hỏi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hỏi thử; dò hỏi. 試著提出問題(用于質問對方或者表示不同意對方的意見).