Phiên âm : shì guān.
Hán Việt : thí quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.主持考試的官吏。五代漢.王定保《唐摭言.卷一○.載應不捷聲價益振》:「蔣凝應宏辭, 為賦止及四韻, ……試官歎息久之。」2.未經正式任命的官吏。如清代有試用道、試用知府等。