Phiên âm : shì chē.
Hán Việt : thí xa .
Thuần Việt : thử xe; thử máy; chạy rô-đa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thử xe; thử máy; chạy rô-đa. 機動車、機器等在裝配好以后, 正式應用之前, 先進行試驗性操作, 看它的性能是否合乎標準.