VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
評工
Phiên âm :
píng gōng.
Hán Việt :
bình công .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
評工記分.
評工 (píng gōng) : bình công
評跋 (píng bá) : bình bạt
評析 (píng xī ) : bình tích
評彈 (píng tán) : Bình đàn
評詙 (píng bá) : bình 詙
評決 (píng jué) : bình quyết
評述 (píng shù) : bình thuật
評級 (píng jí) : bình xét cấp bậc; bình xét bậc lương
評泊 (píng bó) : bình bạc
評決 (píng jué) : bình quyết
評說 (píng shuō) : bình luận; đánh giá
評頭品足 (píng tóu pǐn zú) : bình đầu phẩm túc
評述 (píng shù) : bình thuật
評頭論足 (píng tóu lùn zú) : xoi mói; tuỳ tiện bình phẩm người khác
評議會 (píng yì huì) : bình nghị hội
評估 (píng gū) : bình cổ
Xem tất cả...