Phiên âm : píng jué.
Hán Việt : bình quyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
決, 審斷。評決指評議判決。《魏書.卷四三.唐和傳》:「徵為內都大官, 評決獄訟, 不加捶楚。」