VN520


              

評決

Phiên âm : píng jué.

Hán Việt : bình quyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

決, 審斷。評決指評議判決。《魏書.卷四三.唐和傳》:「徵為內都大官, 評決獄訟, 不加捶楚。」


Xem tất cả...