Phiên âm : píng jí.
Hán Việt : bình cấp .
Thuần Việt : bình xét cấp bậc; bình xét bậc lương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bình xét cấp bậc; bình xét bậc lương. 評定干部、職工在工資、待遇等方面的等級.