Phiên âm : píng shù.
Hán Việt : bình thuật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 批評, .
Trái nghĩa : , .
批評論述。例評述任何事物時, 應抱持客觀中立的態度。批評論述。如:「他喜歡評述時事。」