Phiên âm : tuō cí.
Hán Việt : thác từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 飾詞, .
Trái nghĩa : , .
藉口、推託的言詞。例他說有事, 這是託詞, 事實是他不想參加這次活動。藉口、推託的言詞。如:「他說有事, 這是託詞, 未必真有事。」也作「託辭」。
1. tìm cớ; mượn cớ。找藉口。託詞謝絕tìm cớ từ chối2. cớ。藉口。他說有事,這是託詞,未必真有事。anh ấy nói có việc, chỉ là cái cớ, chưa hẳn có việc thật.