VN520


              

託詞

Phiên âm : tuō cí.

Hán Việt : thác từ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 飾詞, .

Trái nghĩa : , .

藉口、推託的言詞。例他說有事, 這是託詞, 事實是他不想參加這次活動。
藉口、推託的言詞。如:「他說有事, 這是託詞, 未必真有事。」也作「託辭」。

1. tìm cớ; mượn cớ。
找藉口。
託詞謝絕
tìm cớ từ chối
2. cớ。
藉口。
他說有事,這是託詞,未必真有事。
anh ấy nói có việc, chỉ là cái cớ, chưa hẳn có việc thật.


Xem tất cả...